1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CZK

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Cộng hòa Séc Cuaron sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cộng hòa Séc Cuaron, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Cộng hòa Séc Cuaron, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Cộng hòa Séc Cuaron tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 6.2492 CZK ▼ 0,3%

1 CZK = 0.1600 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CZK/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Cộng hòa Séc Cuaron, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CZK

26.04.2024 6.24895503 ▼ 0,3%
25.04.2024 6.27077715 ▼ 0,3%
24.04.2024 6.28913336 ▼ 0,3%
23.04.2024 6.31039005 ▼ 0,2%
22.04.2024 6.32138922 ▲ 0,1%
21.04.2024 6.31814463 ▲ 0,0%
20.04.2024 6.31750569
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
6 CZK 62 CZK 312 CZK 625 CZK 3 125 CZK 6 249 CZK
Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)
10 CZK 100 CZK 500 CZK 1,000 CZK 5,000 CZK 10,000 CZK
2 SAR 16 SAR 80 SAR 160 SAR 800 SAR 1 600 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Cộng hòa Séc Cuaron là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc. Cộng hòa Séc Cuaron cũng có thể có tên gọi CZK hoặc Kč. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 CZK. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Séc khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Cộng hòa Séc Cuaron (SAR/CZK) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ