1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 24.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 47.4855 DJF ▲ 0,1%

1 DJF = 0.0211 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 24.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/DJF

24.04.2024 47.33324206 ▼ 0,2%
23.04.2024 47.41541922 ▼ 0,0%
22.04.2024 47.43728583 ▲ 0,1%
21.04.2024 47.36952971 ▲ 0,0%
20.04.2024 47.36830561 ▼ 0,3%
19.04.2024 47.50863816 ▲ 0,3%
18.04.2024 47.37781832
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
47 DJF 475 DJF 2 374 DJF 4 749 DJF 23 743 DJF 47 486 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 SAR 2 SAR 11 SAR 21 SAR 105 SAR 211 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Djibouti Franc (SAR/DJF) hiện tại đã cập nhật 24.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ