1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/DOP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Dominican Peso (DOP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Dominican Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dominican Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Dominican Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Dominican Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 15.7978 DOP ▼ 0,0%

1 DOP = 0.0633 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DOP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Dominican Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/DOP

28.03.2024 15.79245368 ▼ 0,0%
27.03.2024 15.79867197 ▲ 0,1%
26.03.2024 15.77795099 ▲ 0,1%
25.03.2024 15.76532090 ▲ 0,5%
24.03.2024 15.68464340 ▼ 0,4%
23.03.2024 15.74306595 ▼ 0,5%
22.03.2024 15.82184010
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
16 DOP 158 DOP 790 DOP 1 580 DOP 7 899 DOP 15 798 DOP
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
1 SAR 6 SAR 32 SAR 63 SAR 317 SAR 633 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Dominican khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Dominican Peso (SAR/DOP) hiện tại đã cập nhật 28.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ