1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 12.7704 EGP ▼ 0,0%

1 EGP = 0.0783 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Pound Ai Cập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/EGP

26.04.2024 12.77042280 ▼ 0,0%
25.04.2024 12.77116270 ▼ 0,1%
24.04.2024 12.78902501 ▼ 0,3%
23.04.2024 12.82630411 ▼ 0,2%
22.04.2024 12.85618852 ▼ 0,0%
21.04.2024 12.85848970 ▼ 0,0%
20.04.2024 12.86418007
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
13 EGP 128 EGP 639 EGP 1 277 EGP 6 385 EGP 12 770 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 SAR 8 SAR 39 SAR 78 SAR 392 SAR 783 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Pound Ai Cập (SAR/EGP) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ