1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/ERN

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Eritrea Nakfa (ERN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 3.9993 ERN ▲ 0,0%

1 ERN = 0.2500 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Eritrea Nakfa, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/ERN

25.04.2024 3.99927256 ▲ 0,0%
24.04.2024 3.99926134 ▲ 0,0%
23.04.2024 3.99912077 ▲ 0,0%
22.04.2024 3.99883094 ▼ 0,0%
21.04.2024 3.99886524 ▲ 0,0%
20.04.2024 3.99850500 ▼ 0,0%
19.04.2024 3.99859365
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 ERN 40 ERN 200 ERN 400 ERN 2 000 ERN 3 999 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
3 SAR 25 SAR 125 SAR 250 SAR 1 250 SAR 2 500 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Eritrea Nakfa (SAR/ERN) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ