1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 15.1384 ETB ▼ 0,1%

1 ETB = 0.0661 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/ETB

29.03.2024 15.16192329 ▲ 0,0%
28.03.2024 15.15664009 ▼ 0,1%
27.03.2024 15.17841053 ▲ 0,2%
26.03.2024 15.15508059 ▲ 0,3%
25.03.2024 15.10208193 ▲ 0,5%
24.03.2024 15.01931604 ▼ 0,2%
23.03.2024 15.05499451
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
15 ETB 151 ETB 757 ETB 1 514 ETB 7 569 ETB 15 138 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 SAR 7 SAR 33 SAR 66 SAR 330 SAR 661 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Birr Ethiopia (SAR/ETB) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ