1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/FJD

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Dollar Fiji (FJD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Dollar Fiji sử dụng tỷ giá hối đoái từ 25.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Fiji, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Dollar Fiji, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Dollar Fiji tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.6112 FJD ▼ 0,1%

1 FJD = 1.6362 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 25.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược FJD/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Dollar Fiji, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/FJD

25.04.2024 0.61112346 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.61151127 ▼ 0,0%
23.04.2024 0.61153234 ▲ 0,8%
22.04.2024 0.60665932 ▼ 0,1%
21.04.2024 0.60701441 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.60695973 ▼ 0,1%
19.04.2024 0.60736626
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
6 FJD 61 FJD 306 FJD 611 FJD 3 056 FJD 6 112 FJD
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
2 SAR 16 SAR 82 SAR 164 SAR 818 SAR 1 636 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la fiji khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Dollar Fiji (SAR/FJD) hiện tại đã cập nhật 25.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ