1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2113 GBP ▲ 0,0%

1 GBP = 4.7335 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/GBP

28.03.2024 0.21119894 ▲ 0,0%
27.03.2024 0.21118396 ▲ 0,1%
26.03.2024 0.21094346 ▼ 0,1%
25.03.2024 0.21123611 ▼ 0,2%
24.03.2024 0.21160712 ▲ 0,0%
23.03.2024 0.21159840 ▲ 0,1%
22.03.2024 0.21133061
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 GBP 21 GBP 106 GBP 211 GBP 1 056 GBP 2 113 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
5 SAR 47 SAR 237 SAR 473 SAR 2 367 SAR 4 734 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Bảng Anh (SAR/GBP) hiện tại đã cập nhật 28.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ