1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.7132 GEL ▲ 0,3%

1 GEL = 1.4022 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/GEL

23.04.2024 0.71317558 ▲ 0,3%
22.04.2024 0.71079214 ▲ 0,0%
21.04.2024 0.71047360 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.71041172 ▲ 0,1%
19.04.2024 0.70947569 ▲ 0,0%
18.04.2024 0.70912839 ▼ 0,0%
17.04.2024 0.70912983
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
7 GEL 71 GEL 357 GEL 713 GEL 3 566 GEL 7 132 GEL
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
1 SAR 14 SAR 70 SAR 140 SAR 701 SAR 1 402 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Lari Georgia (SAR/GEL) hiện tại đã cập nhật 23.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ