1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/GGP

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Guernsey Pound (GGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Guernsey Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Guernsey Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Guernsey Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Guernsey Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2109 GGP ▼ 0,1%

1 GGP = 4.7423 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GGP/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Guernsey Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/GGP

29.03.2024 0.21100795 ▼ 0,1%
28.03.2024 0.21113039 ▲ 0,0%
27.03.2024 0.21112100 ▲ 0,1%
26.03.2024 0.21090830 ▼ 0,3%
25.03.2024 0.21147531 ▼ 0,0%
24.03.2024 0.21157804 ▲ 0,0%
23.03.2024 0.21148978
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 GGP 21 GGP 105 GGP 211 GGP 1 054 GGP 2 109 GGP
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
5 SAR 47 SAR 237 SAR 474 SAR 2 371 SAR 4 742 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã tìm ra bao nhiêu cân Guernsey khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Guernsey Pound (SAR/GGP) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ