1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/GHS

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Cedi Ghana (GHS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Cedi Ghana sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cedi Ghana, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Cedi Ghana, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Cedi Ghana tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 3.5776 GHS ▼ 0,4%

1 GHS = 0.2795 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GHS/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Cedi Ghana, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/GHS

20.04.2024 3.58152807 ▼ 0,3%
19.04.2024 3.59186162 ▲ 0,3%
18.04.2024 3.58119857 ▼ 0,0%
17.04.2024 3.58278012 ▼ 0,2%
16.04.2024 3.58915776 ▲ 0,2%
15.04.2024 3.58351828 ▲ 0,2%
14.04.2024 3.57680054
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 GHS 36 GHS 179 GHS 358 GHS 1 789 GHS 3 578 GHS
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
3 SAR 28 SAR 140 SAR 280 SAR 1 398 SAR 2 795 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ghana khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Cedi Ghana (SAR/GHS) hiện tại đã cập nhật 20.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ