1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.0739 GBP ▼ 0,4%

1 GBP = 13.5242 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/GBP

29.03.2024 0.07398229 ▼ 0,4%
28.03.2024 0.07426564 ▼ 0,5%
27.03.2024 0.07466307 ▼ 0,2%
26.03.2024 0.07483377 ▼ 0,2%
25.03.2024 0.07496083 ▼ 0,2%
24.03.2024 0.07509301 ▼ 0,0%
23.03.2024 0.07509442
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 GBP 7 GBP 37 GBP 74 GBP 370 GBP 739 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
14 SEK 135 SEK 676 SEK 1 352 SEK 6 762 SEK 13 524 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Bảng Anh (SEK/GBP) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ