1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 8.4779 RUB ▼ 0,8%

1 RUB = 0.1180 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/RUB

26.04.2024 8.47683314 ▼ 0,8%
25.04.2024 8.54474329 ▼ 1,1%
24.04.2024 8.63621590 ▲ 0,6%
23.04.2024 8.58190699 ▼ 0,1%
22.04.2024 8.59110779 ▼ 0,1%
21.04.2024 8.60294487 ▼ 0,0%
20.04.2024 8.60424212
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
8 RUB 85 RUB 424 RUB 848 RUB 4 239 RUB 8 478 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 SEK 12 SEK 59 SEK 118 SEK 590 SEK 1 180 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Đồng rúp Nga (SEK/RUB) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ