1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0037 RUB ▼ 0,0%

1 RUB = 268.3452 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/RUB

29.03.2024 0.00372737 ▼ 0,0%
28.03.2024 0.00372818 ▼ 0,1%
27.03.2024 0.00373058 ▼ 0,1%
26.03.2024 0.00373312 ▲ 0,2%
25.03.2024 0.00372490 ▲ 0,1%
24.03.2024 0.00371962
23.03.2024 0.00371962
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 RUB 0 RUB 2 RUB 4 RUB 19 RUB 37 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
268 VND 2 683 VND 13 417 VND 26 835 VND 134 173 VND 268 345 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Đồng rúp Nga (VND/RUB) hiện tại đã cập nhật 29.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ