1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.03.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0015 THB ▲ 0,2%

1 THB = 679.2991 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.03.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/THB

28.03.2024 0.00146889 ▲ 0,0%
27.03.2024 0.00146843 ▲ 0,1%
26.03.2024 0.00146673 ▼ 0,1%
25.03.2024 0.00146875 ▲ 0,3%
24.03.2024 0.00146447 ▲ 0,0%
23.03.2024 0.00146429 ▼ 0,2%
22.03.2024 0.00146766
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 THB 0 THB 1 THB 1 THB 7 THB 15 THB
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
679 VND 6 793 VND 33 965 VND 67 930 VND 339 650 VND 679 299 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Baht Thái Lan (VND/THB) hiện tại đã cập nhật 28.03.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ