Bao nhiêu Oát giờ trong Kiloelectronvolt
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Oát giờ trong Kiloelectronvolt.
Bao nhiêu Oát giờ trong Kiloelectronvolt:
1 Oát giờ = 2.25*1019 Kiloelectronvolt
1 Kiloelectronvolt = 4.45*10-20 Oát giờ
Chuyển đổi nghịch đảoOát giờ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Oát giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kiloelectronvolt | 2.25*1019 | 2.25*1020 | 1.125*1021 | 2.25*1021 | 1.125*1022 | 2.25*1022 | |
Kiloelectronvolt | |||||||
Kiloelectronvolt | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Oát giờ | 4.45*10-20 | 4.45*10-19 | 2.225*10-18 | 4.45*10-18 | 2.225*10-17 | 4.45*10-17 |