1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính vật lý
  4.   /  
  5. Năng lượng
  6.   /  
  7. TNT kilôgam (số liệu) trong Triệu BTU

Bao nhiêu TNT kilôgam (số liệu) trong Triệu BTU

Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu TNT kilôgam (số liệu) trong Triệu BTU.

Bao nhiêu TNT kilôgam (số liệu) trong Triệu BTU:

1 TNT kilôgam (số liệu) = 0.004371 Triệu BTU

1 Triệu BTU = 228.782283 TNT kilôgam (số liệu)

Chuyển đổi nghịch đảo

TNT kilôgam (số liệu) trong Triệu BTU:

TNT kilôgam (số liệu)
TNT kilôgam (số liệu) 1 10 50 100 500 1 000
Triệu BTU 0.004371 0.04371 0.21855 0.4371 2.1855 4.371
Triệu BTU
Triệu BTU 1 10 50 100 500 1 000
TNT kilôgam (số liệu) 228.782283 2287.82283 11439.11415 22878.2283 114391.1415 228782.283