Bao nhiêu Ngàn BTU mỗi giờ trong Kilojoule mỗi giờ
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Ngàn BTU mỗi giờ trong Kilojoule mỗi giờ.
Bao nhiêu Ngàn BTU mỗi giờ trong Kilojoule mỗi giờ:
1 Ngàn BTU mỗi giờ = 1055.056 Kilojoule mỗi giờ
1 Kilojoule mỗi giờ = 0.000948 Ngàn BTU mỗi giờ
Chuyển đổi nghịch đảoNgàn BTU mỗi giờ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngàn BTU mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilojoule mỗi giờ | 1055.056 | 10550.56 | 52752.8 | 105505.6 | 527528 | 1055056 | |
Kilojoule mỗi giờ | |||||||
Kilojoule mỗi giờ | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Ngàn BTU mỗi giờ | 0.000948 | 0.00948 | 0.0474 | 0.0948 | 0.474 | 0.948 |