Bao nhiêu Quart (khô) trong Cháo (khô)
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Quart (khô) trong Cháo (khô).
Bao nhiêu Quart (khô) trong Cháo (khô):
1 Quart (khô) = 8 Cháo (khô)
1 Cháo (khô) = 0.125 Quart (khô)
Chuyển đổi nghịch đảoQuart (khô) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Quart (khô) | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Cháo (khô) | 8 | 80 | 400 | 800 | 4000 | 8000 | |
Cháo (khô) | |||||||
Cháo (khô) | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Quart (khô) | 0.125 | 1.25 | 6.25 | 12.5 | 62.5 | 125 |