Bao nhiêu Giờ mỗi megabyte trong ATA-2 (chế độ PIO 4)
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Giờ mỗi megabyte trong ATA-2 (chế độ PIO 4).
Bao nhiêu Giờ mỗi megabyte trong ATA-2 (chế độ PIO 4):
1 Giờ mỗi megabyte = 1.67*10-5 ATA-2 (chế độ PIO 4)
1 ATA-2 (chế độ PIO 4) = 59765.977 Giờ mỗi megabyte
Chuyển đổi nghịch đảoGiờ mỗi megabyte | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giờ mỗi megabyte | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
ATA-2 (chế độ PIO 4) | 1.67*10-5 | 0.000167 | 0.000835 | 0.00167 | 0.00835 | 0.0167 | |
ATA-2 (chế độ PIO 4) | |||||||
ATA-2 (chế độ PIO 4) | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Giờ mỗi megabyte | 59765.977 | 597659.77 | 2988298.85 | 5976597.7 | 29882988.5 | 59765977 |