Bao nhiêu Dekar (dunam) trong Héc-ta vuông
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Dekar (dunam) trong Héc-ta vuông.
Bao nhiêu Dekar (dunam) trong Héc-ta vuông:
1 Dekar (dunam) = 0.1 Héc-ta vuông
1 Héc-ta vuông = 10 Dekar (dunam)
Chuyển đổi nghịch đảoDekar (dunam) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dekar (dunam) | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Héc-ta vuông | 0.1 | 1 | 5 | 10 | 50 | 100 | |
Héc-ta vuông | |||||||
Héc-ta vuông | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Dekar (dunam) | 10 | 100 | 500 | 1000 | 5000 | 10000 |