1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Audi
  6.   /  
  7. Audi A8
  8.   /  
  9. Audi A8 IV (D5) Quán rượu

Audi A8 IV (D5) , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2017 - 2022, 0 giống, 18 ảnh, 36 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Audi A8 IV (D5) 36 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp - so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Advance 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Basis 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Basis 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.6 sec. so sánh
55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
Business 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.7 sec. so sánh
60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Basis 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Advance 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.6 sec. so sánh
60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Advance 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 60 TFSI quattro tiptronic 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Advance 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 4.0 AT - tự động (8) 460 hp 4.6 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 4.9 sec. so sánh
Business 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 4.9 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ