1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. BMW
  6.   /  
  7. BMW X5
  8.   /  
  9. BMW X5 IV (G05) 5 cửa SUV

BMW X5 IV (G05) , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2018 - 2023, 0 giống, 15 ảnh, 56 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi BMW X5 IV (G05) 56 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
xDrive30d 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d xLine 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
M50d 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40i 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i xLine 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i M Sport 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive50i 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive50i xLine 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive50i M Sport 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive30d Business Plus 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d Adventure 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d Exclusive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Pure 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i Luxury 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d Adventure Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Special 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
M50d M Special 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i Adventure Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i M Special 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive50i Adventure Launch Package 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive50i M Special 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive25d Business 2.0 AT - tự động (8) 231 hp 7.5 sec. so sánh
xDrive40d 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Edition 21 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40d M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Max 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40d M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
M50d M Special by Individual 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6.1 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Edition 21 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
M50i 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
M50i M Special 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
M50i M Special by Individual 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 333 hp 5.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.3 sec. so sánh
xDrive25d 2.0 AT - tự động (8) 231 hp 7.5 sec. so sánh
xDrive30d 3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d 3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6.1 sec. so sánh
xDrive30d M Sport 3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6.1 sec. so sánh
xDrive45e 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
xDrive45e M Sport 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
xDrive45e xLine 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
M50d BMW M 50 Years Special Edition 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
M50i BMW M 50 Years Special Edition 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
xDrive30Li 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 7.3 sec. so sánh
xDrive40Li 3.0 AT - tự động (8) 333 hp 6.0 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ