1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Genesis
  6.   /  
  7. Genesis GV80
  8.   /  
  9. Genesis GV80 I 5 cửa SUV

Genesis GV80 I , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2020 - hôm nay, 0 giống, 6 ảnh, 41 sự sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Genesis GV80 I 41 sự sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Executive 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Luxury 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Elite 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Executive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Elite 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 278 hp 7.5 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 278 hp 7.5 sec. so sánh
Royal 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Royal 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Advanced Smart Sense 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Advanced Smart Sense 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Advanced Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 304 hp 6.9 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 304 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Premium 2.5 AT - tự động (8) 304 hp 6.9 sec. so sánh
Premium 2.5 AT - tự động (8) 304 hp - so sánh
Executive + Comfort 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Executive + Comfort 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Executive + Comfort + Third row of seats 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Executive + Comfort + Third row of seats 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium + Comfort 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium + Comfort 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium + Comfort 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Premium + Comfort + Third row of seats 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium + Comfort + Third row of seats 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Premium + Comfort + Third row of seats 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Luxury + Elite + Third row of seats 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Elite + Third row of seats 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Elite + Third row of seats 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Luxury + Elite 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Elite 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 7.5 sec. so sánh
Luxury + Elite 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.5 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ