1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Creta
  8.   /  
  9. Hyundai Creta I 5 cửa SUV

Hyundai Creta I , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2016 - 2020, 0 giống, 15 ảnh, 48 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Creta I 48 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Start 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp - so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Plus 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort Plus 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort Plus 1.6 AT - tự động (6) 123 hp - so sánh
Comfort Plus 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus 1.4 MT - cơ học (6) 90 hp - so sánh
Comfort Plus 1.6 MT - cơ học (6) 128 hp - so sánh
Comfort Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp - so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort Plus + Advanced + Style 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Style 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Limited Edition 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Limited Edition (heated steering wheel) 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Rock edition 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Rock edition 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Style II 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 2019 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ