1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Creta
  8.   /  
  9. Hyundai Creta I Restyling 5 cửa SUV

Hyundai Creta I Restyling, thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2020 - 2021, 0 giống, 7 ảnh, 53 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Creta I Restyling 53 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Standard 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Standard 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort + Winter 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Black&Brown 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Black&Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Black&Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Travel + Advanced + Two-tone body paint 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Black&Brown + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Black&Brown + Winter 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Black&Brown + Winter 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Special Series "BI2" 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Special Series "BI2" 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Style 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Style + Navigation 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Active + Winter + Alloy wheels 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Active + Winter + Alloy wheels 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Active + Winter + Alloy wheels 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Start 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 11.3 sec. so sánh
Brown 2.0 AT - tự động (6) 149 hp 10.7 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ