1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Creta
  8.   /  
  9. Hyundai Creta II 5 cửa SUV

Hyundai Creta II , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2021 - hôm nay, 0 giống, 17 ảnh, 56 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Creta II 56 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Prime 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Prime 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Classic 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Classic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Classic + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Classic + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Classic + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Classic + Winter + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Classic + Winter + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Family 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Family 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Family + Ultra 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Family + Ultra 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family + Ultra 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Family + Ultra 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Family + Ultra + Light 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Lifestyle + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Lifestyle + Premium music + Winter + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
Prestige + Interior trim in dark brown eco-leather 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
SMART 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
1.5 CVT - cvt 115 hp 12.0 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 115 hp 12.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 121 hp 13.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 121 hp 12.9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 123 hp 12.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 12.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ