1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Elantra
  8.   /  
  9. Hyundai Elantra VII (CN7) Quán rượu

Hyundai Elantra VII (CN7) , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2020 - 2023, 0 giống, 18 ảnh, 39 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Elantra VII (CN7) 39 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Base 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Active 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Active 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Way 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Way 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Active + Audio Pack 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Active + Audio Pack 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Smart Safety 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Multimedia 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Anniversary 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
N Line 1.6 AMT - người máy (7) 200 hp 7.6 sec. so sánh
N Line 1.6 MT - cơ học (6) 204 hp 7.9 sec. so sánh
Elegance 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Premium Edition 1.5 CVT - cvt 115 hp - so sánh
Base Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Premier Plus 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Prime SE 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Start 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Start 1.6 MT - cơ học (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
High-Tech 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Luxe 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Modern SE 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Prestige SE 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Classic 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort + Audio Pack 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Comfort + Audio Pack 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Style 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Style + Multimedia 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Style + Multimedia 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Elegance + Smart Sense 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Elegance + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Prestige 1.6 AT - tự động (6) 128 hp 11.3 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 9.8 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ