Hyundai Galloper II , thông số kỹ thuật
Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 1997 - 2003, 0 giống, 8 ảnh, 15 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Galloper II
15 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
2.5 MT | - | cơ học (5) | 85 hp | 25.9 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (4) | 95 hp | - | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 95 hp | - | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (4) | 99 hp | 25.9 sec. | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 99 hp | 21.7 sec. | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 105 hp | 16.9 sec. | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (4) | 105 hp | - | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (4) | 141 hp | 15.6 sec. | so sánh |
3.0 MT | - | cơ học (5) | 141 hp | 15 sec. | so sánh |
3.0 AT | - | tự động (4) | 141 hp | - | so sánh |
3.0 MT | - | cơ học (5) | 141 hp | - | so sánh |
3.0 MT | - | cơ học (5) | 161 hp | 13.4 sec. | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 77 hp | - | so sánh |
2.5 MT | - | cơ học (5) | 81 hp | - | so sánh |
2.5 AT | - | tự động (4) | 81 hp | - | so sánh |
Hyundai kiểu mẫu
37 mô hình
Hyundai Accent Hyundai Avante Hyundai Avante N Hyundai Azera Hyundai Bayon Hyundai Casper Hyundai Celesta Hyundai Creta Hyundai Custo Hyundai Elantra Hyundai Elantra N Hyundai Grandeur Hyundai HB20 Hyundai i10 Hyundai i20 Hyundai i20 N Hyundai i30 Hyundai i30 N Hyundai IONIQ Hyundai IONIQ 5 Hyundai IONIQ 5 N Hyundai IONIQ 6 Hyundai ix35 Hyundai Kona Hyundai Kona N Hyundai Lafesta Hyundai Mistra Hyundai Mufasa Hyundai Palisade Hyundai Santa Cruz Hyundai Santa Fe Hyundai Solaris Hyundai Sonata Hyundai Staria Hyundai Tucson Hyundai Venue Hyundai Verna
Phổ biến