1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Palisade
  8.   /  
  9. Hyundai Palisade I 5 cửa SUV

Hyundai Palisade I , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2018 - 2022, 0 giống, 15 ảnh, 35 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Palisade I 35 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
3.8 AT - tự động (8) 291 hp - so sánh
3.8 AT - tự động (8) 291 hp - so sánh
Lifestyle 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Prestige 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Special Series «Cosmos» (8 places) 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Special Series «Cosmos» (7 places) 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.2 sec. so sánh
Lifestyle 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Prestige 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
High-Tech 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Special Series «Cosmos» (8 places) 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Special Series «Cosmos» (7 places) 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 277 hp 8.2 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 277 hp 8.1 sec. so sánh
Calligraphy 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Calligraphy 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.2 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
3.8 AT - tự động (8) 291 hp 7.6 sec. so sánh
3.8 AT - tự động (8) 291 hp 7.6 sec. so sánh
Prestige (7 places) 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Prestige (7 places) 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Prestige (7 places) + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
Prestige (7 places) + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
High-Tech (7 places) 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
High-Tech (7 places) 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
High-Tech + Nappa 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
High-Tech + Nappa 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
High-Tech (7 places) + Nappa 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 10.5 sec. so sánh
High-Tech (7 places) + Nappa 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.1 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ