1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Santa Fe
  8.   /  
  9. Hyundai Santa Fe IV 5 cửa SUV

Hyundai Santa Fe IV , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2018 - 2021, 0 giống, 18 ảnh, 48 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Santa Fe IV 48 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Family 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Lifestyle 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 235 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (8) 235 hp - so sánh
2.4 AT - tự động (6) 172 hp 11.5 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 172 hp 10.7 sec. so sánh
2.4 AT - tự động (6) 172 hp 10.9 sec. so sánh
2.4 MT - cơ học (6) 172 hp 10.4 sec. so sánh
2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.3 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 280 hp 7.8 sec. so sánh
Lifestyle 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 150 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 185 hp 10 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 185 hp 10 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 185 hp 10 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 190 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 190 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp 9.3 sec. so sánh
2.2 MT - cơ học (6) 200 hp 9.3 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier 7 places 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier + Smart Sense 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Premier 7 places + Smart Sense 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier 7 places 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Premier 7 places + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 7 places 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Black&Brown 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech 7 places 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
Rock edition 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
Rock edition 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Brown 2.2 AT - tự động (8) 200 hp 9.4 sec. so sánh
Black&Brown 2.4 AT - tự động (6) 188 hp 10.4 sec. so sánh
Black&Brown 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Brown 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 7.8 sec. so sánh
Luxury (China) 2.0 AT - tự động (8) 230 hp - so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ