1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Santa Fe
  8.   /  
  9. Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV

Hyundai Santa Fe IV Restyling, thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2020 - 2023, 0 giống, 18 ảnh, 44 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Santa Fe IV Restyling 44 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Family 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Lifestyle 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige 7 places + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
High-Tech 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
Calligraphy 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.1 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 194 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (8) 194 hp - so sánh
2.5 AMT - người máy (8) 281 hp - so sánh
2.5 AMT - người máy (8) 281 hp - so sánh
3.5 AT - tự động (8) 272 hp 7.8 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 272 hp 8 sec. so sánh
Lifestyle 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 7 places + Smart Sense 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech + Exclusive 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Calligraphy 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Exclusive 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
2.2 AMT - người máy (8) 202 hp 9 sec. so sánh
2.2 AMT - người máy (8) 202 hp 9.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 8.9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 9.1 sec. so sánh
2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
High-Tech 5 places 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
High-Tech 5 places 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.1 sec. so sánh
High-Tech 7 places 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
High-Tech 7 places + Luxe 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prime 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Travel 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 10.3 sec. so sánh
Prestige 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Prestige 7 places + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Calligraphy 7 places 2.2 AMT - người máy (8) 199 hp 9.2 sec. so sánh
Calligraphy 7 places 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 8.0 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ