1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Solaris
  8.   /  
  9. Hyundai Solaris II Restyling Quán rượu

Hyundai Solaris II Restyling, thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2020 - hôm nay, 5 giống, 13 ảnh, 54 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Solaris II Restyling 54 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Active 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Active Plus 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Active Plus 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Active Plus 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Active Plus 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "10 years" 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Special Series "10 years" 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "10 years" 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Special Series "10 years" 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Advanced 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Comfort + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort + Advanced 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Comfort + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "10 years" + Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "10 years" + Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Light + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort + Light + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Light + Winter + Advanced 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort + Light + Winter + Advanced 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Elegance 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Elegance 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Light + Advanced + Safety 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Comfort + Light + Advanced + Safety 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Elegance + Prestige 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Elegance + Safety 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Elegance + Prestige + Safety 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Elegance + Prestige + Package Safety with Yandex.Auto 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "PROSAFETY" 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Active + package "Air conditioning" 1.4 AT - tự động (6) 100 hp 12.9 sec. so sánh
Active + package "Air conditioning" 1.4 MT - cơ học (6) 100 hp 12.2 sec. so sánh
Comfort + Light + Winter + Safety 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Comfort + Light + Winter + Safety 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Elegance + Prestige + Style 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Winter 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Winter 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Advanced №1 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Advanced №1 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Advanced №2 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Advanced №2 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Light 1.6 MT - cơ học (6) 123 hp 10.3 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Comfort + Light 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Elegance 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Elegance + Prestige 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Special Series "Sportline" Elegance + Safety 1.6 AT - tự động (6) 123 hp 11.2 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ