1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Sonata
  8.   /  
  9. Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu

Hyundai Sonata VIII (DN8) , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2019 - 2023, 0 giống, 21 ảnh, 37 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Sonata VIII (DN8) 37 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Classic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Classic (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Comfort (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Way 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Way 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Style 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Style (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Style (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Elegance 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business (Winter) 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Business (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige (Winter) 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Online 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (8) 183 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (8) 194 hp - so sánh
Style + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Elegance + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business + Pano 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Style (Winter) + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Style (Winter) + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business + Smart Sense + Pano 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Pano 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 146 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 195 hp 8.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
2.5 AMT - người máy (8) 290 hp 6.1 sec. so sánh
Corporate 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Prime 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Travel 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Business (Winter) + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
Business (Winter) + Smart Sense 2.5 AT - tự động (6) 180 hp 9.2 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ