1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Staria
  8.   /  
  9. Hyundai Staria I Minivan

Hyundai Staria I , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2021 - hôm nay, 0 giống, 10 ảnh, 37 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Staria I 37 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
2.2 MT - cơ học (6) 177 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (8) 177 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (8) 177 hp - so sánh
3.5 AT - tự động (8) 240 hp - so sánh
Business 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Family 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Family 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Family 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Luxe 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Luxe 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Travel 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Inspiration 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Lifestyle 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Lifestyle 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Prestige 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Prestige 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Prestige + Electric trunk drive 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Prestige + Electric trunk drive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Electric trunk drive 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense + Electric trunk drive 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense + Electric trunk drive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense + Electric trunk drive 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
High-Tech 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
High-Tech + Electric trunk drive 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
High-Tech + Electric trunk drive 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
High-Tech + Electric trunk drive 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Premium 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 12.4 sec. so sánh
Premium 3.5 AT - tự động (8) 249 hp 9.2 sec. so sánh
Premium 2.2 AT - tự động (8) 177 hp 13.5 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ