1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Hyundai
  6.   /  
  7. Hyundai Tucson
  8.   /  
  9. Hyundai Tucson IV 5 cửa SUV

Hyundai Tucson IV , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2020 - hôm nay, 17 giống, 18 ảnh, 82 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Hyundai Tucson IV 82 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
1.6 MT - cơ học (6) 115 hp 12.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 11.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 11.6 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 150 hp 10.3 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 150 hp 9.6 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 180 hp 9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 8.3 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 8 sec. so sánh
Classic 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.8 sec. so sánh
Classic 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Family 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Family + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family + Advanced 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Family + Advanced 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Family + Advanced 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Lifestyle 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Prestige 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Visioner 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle + Smart Sense 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Prestige 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Visioner 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense + High-Tech 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Family Plus 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle Plus 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle Plus + Navigation 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Lifestyle Plus + Navigation + Smart Sense 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Prestige + Smart Sense + High-Tech 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 115 hp 12.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 11.6 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 11.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 150 hp 10.6 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 150 hp 10.3 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 150 hp 9.6 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 180 hp 9.4 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 180 hp 9.0 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 8.3 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 230 hp 8.0 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 156 hp 11.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 156 hp 11.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 156 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 156 hp 10.8 sec. so sánh
1.5 AT - tự động (8) 200 hp - so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 180 hp - so sánh
1.6 AMT - người máy (7) 180 hp - so sánh
2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 156 hp 10.8 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 190 hp - so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Travel 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Travel 2.5 AT - tự động (8) 190 hp 9.4 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
Comfort 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.1 sec. so sánh
Comfort 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.8 sec. so sánh
High-Tech 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
High-Tech 2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.8 sec. so sánh
High-Tech 2.0 AT - tự động (6) 156 hp 10.8 sec. so sánh
Travel Plus 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.6 sec. so sánh
N Line Lifestyle 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
N Line Prestige 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
N Line High-Tech 2.0 AT - tự động (8) 186 hp 9.4 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ