Kia Carnival II , thông số kỹ thuật
Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2006 - 2014, 0 giống, 15 ảnh, 34 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Kia Carnival II
34 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
2.2 MT | - | cơ học (6) | 197 hp | 11.7 sec. | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (6) | 197 hp | 12.3 sec. | so sánh |
2.9 MT | - | cơ học (5) | 185 hp | 12.9 sec. | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
3.8 AT | - | tự động (5) | 254 hp | 10 sec. | so sánh |
Business 2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
Business 2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
2.7 MT | - | cơ học (5) | 189 hp | 13.9 sec. | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
2.7 MT | - | cơ học (5) | 189 hp | 13.9 sec. | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 189 hp | 15.7 sec. | so sánh |
3.8 AT | - | tự động (5) | 254 hp | 10 sec. | so sánh |
Business 2.9 MT | - | cơ học (5) | 185 hp | 12.9 sec. | so sánh |
Business 2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
Business 2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
2.9 MT | - | cơ học (5) | 185 hp | 12.9 sec. | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
2.9 MT | - | cơ học (5) | 185 hp | 12.9 sec. | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
2.9 MT | - | cơ học (5) | 185 hp | 12.9 sec. | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 185 hp | 14.6 sec. | so sánh |
2.2 AT | - | tự động (6) | 197 hp | 12.3 sec. | so sánh |
2.2 MT | - | cơ học (6) | 197 hp | 11.7 sec. | so sánh |
2.9 MT | - | cơ học (5) | 160 hp | - | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 160 hp | - | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 170 hp | - | so sánh |
2.9 MT | - | cơ học (5) | 170 hp | - | so sánh |
2.7 AT | - | tự động (4) | 161 hp | - | so sánh |
3.5 AT | - | tự động (6) | 275 hp | - | so sánh |
2.9 AT | - | tự động (5) | 192 hp | - | so sánh |
Kia kiểu mẫu
31 mô hình
Kia Cadenza Kia Carnival Kia Cee'd Kia Cee'd GT Kia Cerato Kia EV6 Kia EV9 Kia Forte Kia K3 Kia K5 Kia K8 Kia K9 Kia KX1 Kia KX3 Kia Mohave (Borrego) Kia Morning Kia Niro Kia Pegas Kia Ray Kia Rio Kia Seltos Kia Sonet Kia Sorento Kia Soul Kia Soul EV Kia Sportage Kia Sportage (China) Kia Stinger Kia Stonic Kia Telluride Kia XCeed
Phổ biến