Kia Soul I Restyling, thông số kỹ thuật
Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2011 - 2014, 0 giống, 12 ảnh, 13 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Kia Soul I Restyling
13 sửa đổi
Sự sửa đổi | Lái xe | Truyền | Quyền lực | 0-100 | So sánh |
---|---|---|---|---|---|
Burner 1.6 AT | - | tự động (6) | 128 hp | 11.7 sec. | so sánh |
Luxe 1.6 AT | - | tự động (6) | 128 hp | 11.7 sec. | so sánh |
1.6 MT | - | cơ học (6) | 128 hp | 10.7 sec. | so sánh |
Luxe 1.6 AT | - | tự động (6) | 129 hp | 11.5 sec. | so sánh |
Luxe 1.6 MT | - | cơ học (6) | 129 hp | 10.8 sec. | so sánh |
Classic 1.6 MT | - | cơ học (6) | 129 hp | 10.8 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 AT | - | tự động (6) | 129 hp | 11.5 sec. | so sánh |
Comfort 1.6 MT | - | cơ học (6) | 129 hp | 10.8 sec. | so sánh |
Diva 1.6 AT | - | tự động (6) | 129 hp | 11.5 sec. | so sánh |
2.0 AT | - | tự động (6) | 164 hp | - | so sánh |
2.0 MT | - | cơ học (6) | 164 hp | - | so sánh |
1.6 MT | - | cơ học (6) | 140 hp | 10.4 sec. | so sánh |
1.6 AT | - | tự động (6) | 140 hp | 10.9 sec. | so sánh |
Kia kiểu mẫu
31 mô hình
Kia Cadenza Kia Carnival Kia Cee'd Kia Cee'd GT Kia Cerato Kia EV6 Kia EV9 Kia Forte Kia K3 Kia K5 Kia K8 Kia K9 Kia KX1 Kia KX3 Kia Mohave (Borrego) Kia Morning Kia Niro Kia Pegas Kia Ray Kia Rio Kia Seltos Kia Sonet Kia Sorento Kia Soul Kia Soul EV Kia Sportage Kia Sportage (China) Kia Stinger Kia Stonic Kia Telluride Kia XCeed
Phổ biến