1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Lada
  6.   /  
  7. Lada Granta
  8.   /  
  9. Lada Granta I Quán rượu

Lada Granta I , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2011 - 2018, 0 giống, 26 ảnh, 68 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Lada Granta I 68 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (4) 98 hp 13.7 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 82 hp 12.6 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (4) 87 hp 14.2 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 98 hp 11.4 sec. so sánh
Drive Active 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Sport 1.6 MT - cơ học (5) 118 hp 9.5 sec. so sánh
Standard 21901-50-22X 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Standard Plus 21901-50-212 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Classic 21901-51-212 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Classic Start 21901-51-22G 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort 21901-51-23R 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort Optima 21907-51-23P 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Classic Start 21907-51-2YP 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Luxe 21901-52-212 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort Optima 21907-51-2YY 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Luxe 21907-52-212 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Comfort 21902-51-23R 1.6 AT - tự động (4) 98 hp 13.7 sec. so sánh
Luxe Prestige 21907-52-232 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Luxe 21907-52-2Y1 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Luxe Prestige 21907-52-2Y6 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Drive Active 21905-73-015 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Luxe 21905-89-010 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 9.5 sec. so sánh
Sport 21905-79-010 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 9.5 sec. so sánh
Light 21905-78-010 1.6 MT - cơ học (5) 118 hp 9.5 sec. so sánh
Luxe 21905-79-010 1.6 MT - cơ học (5) 118 hp 9.5 sec. so sánh
Luxe 21905-77-010 1.6 MT - cơ học (5) 118 hp 9.5 sec. so sánh
Classic Glonass 21901-51-213 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Classic Start Glonass 21901-51-234 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort 21901-51-012 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort City 21901-51-261 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort City Glonass 21901-51-24M 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort Glonass 21901-51-23S 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort Multimedia 21901-51-27K 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort Multimedia Glonass 21901-51-27G 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Luxe Glonass 21901-52-213 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Standard Glonass 21901-50-23C 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Standard Plus 21901-50-011 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Standard Plus Glonass 21901-50-213 1.6 MT - cơ học (5) 87 hp 12.4 sec. so sánh
Comfort 21902-51-010 1.6 AT - tự động (4) 98 hp 13.7 sec. so sánh
Comfort Glonass 21902-51-23S 1.6 AT - tự động (4) 98 hp 13.7 sec. so sánh
Classic Start Glonass 21907-51-2Y3 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Optima 21907-51-010 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Comfort Optima 21907-51-051 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Optima Glonass 21907-51-23N 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Comfort Optima Glonass 21907-51-3Y1 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Comfort Optima Multimedia 21907-51-27E 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Comfort Optima Multimedia Glonass 21907-51-279 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Luxe Glonass 21907-52-213 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Luxe Glonass 21907-52-2Y4 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Luxe Prestige 21907-52-011 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Luxe Prestige 21907-52-051 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Luxe Prestige Glonass 21907-52-235 1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 10.9 sec. so sánh
Luxe Prestige Glonass 21907-52-2Y5 1.6 AMT - người máy (5) 106 hp 12.3 sec. so sánh
Sport 21905-90-010 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 9.5 sec. so sánh
Norm 1.6 MT - cơ học (5) 98 hp 11.4 sec. so sánh
Luxe 1.6 MT - cơ học (5) 98 hp 11.4 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ