1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Mercedes-Benz
  6.   /  
  7. Mercedes-Benz E-klasse
  8.   /  
  9. Mercedes-Benz E-klasse V (W213, S213, C238) Quán rượu

Mercedes-Benz E-klasse V (W213, S213, C238) , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2016 - 2021, 0 giống, 14 ảnh, 55 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Mercedes-Benz E-klasse V (W213, S213, C238) 55 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
E 200 Business 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.7 sec. so sánh
E 200 4MATIC Business 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.9 sec. so sánh
E 200 Luxury 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.7 sec. so sánh
E 200 4MATIC Sport 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.9 sec. so sánh
E 300 Luxury 2.0 AT - tự động (9) 245 hp 6.2 sec. so sánh
E 200 Sport Plus 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.7 sec. so sánh
E 300 Sport 2.0 AT - tự động (9) 245 hp 6.2 sec. so sánh
E 400 4MATIC Luxury 3.5 AT - tự động (9) 333 hp 5.2 sec. so sánh
E 400 4MATIC Sport 3.5 AT - tự động (9) 333 hp 5.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 8.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 211 hp 6.9 sec. so sánh
E 200 d 2.0 AT - tự động (9) 150 hp 8.4 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Luxury 2.0 AT - tự động (9) 195 hp 7.3 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Sport Plus 2.0 AT - tự động (9) 195 hp 7.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 195 hp 7.5 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (9) 258 hp 5.9 sec. so sánh
E 350 E Luxury 2.0 AT - tự động (9) 211 hp 6.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (9) 258 hp 5.9 sec. so sánh
E 200 Premium 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.7 sec. so sánh
E 200 Sport 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.7 sec. so sánh
E 200 4M Premium 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.9 sec. so sánh
E 200 4MATIC Exclusive 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.9 sec. so sánh
E 200 4MATIC Exclusive Plus 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.9 sec. so sánh
E 200 4MATIC Sport Plus 2.0 AT - tự động (9) 184 hp 7.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 299 hp 5.9 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (9) 333 hp 5.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (9) 367 hp 5.6 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Exclusive 2.0 AT - tự động (9) 194 hp 7.5 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Luxury 2.0 AT - tự động (9) 194 hp 7.5 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Sport Plus 2.0 AT - tự động (9) 194 hp 7.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 194 hp 7.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 245 hp 6.2 sec. so sánh
2.9 AT - tự động (9) 340 hp 4.9 sec. so sánh
E 200 d Premium 2.0 AT - tự động (9) 150 hp 8.4 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Premium 2.0 AT - tự động (9) 194 hp 7.5 sec. so sánh
E 220 d 4MATIC Sport 2.0 AT - tự động (9) 194 hp 7.5 sec. so sánh
E 400 d 4MATIC Luxury 2.9 AT - tự động (9) 340 hp 4.9 sec. so sánh
E 400 d 4MATIC Sport 2.9 AT - tự động (9) 340 hp 4.9 sec. so sánh
E 200 Premium 2.0 AT - tự động (9) 197 hp 7.5 sec. so sánh
E 200 Sport 2.0 AT - tự động (9) 197 hp 7.5 sec. so sánh
E 200 Sport Plus 2.0 AT - tự động (9) 197 hp 7.5 sec. so sánh
E 450 4MATIC Luxury 3.0 AT - tự động (9) 367 hp 5.6 sec. so sánh
E 450 4MATIC Sport 3.0 AT - tự động (9) 367 hp 5.6 sec. so sánh
E 400 4MATIC Luxury 3.0 AT - tự động (9) 333 hp 5.2 sec. so sánh
E 400 4MATIC Sport 3.0 AT - tự động (9) 333 hp 5.2 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 197 hp - so sánh
E 200 4MATIC Premium 2.0 AT - tự động (9) 197 hp - so sánh
E 200 4MATIC Sport 2.0 AT - tự động (9) 197 hp - so sánh
E 200 4MATIC Exclusive 2.0 AT - tự động (9) 197 hp - so sánh
E 200 4MATIC Sport Plus 2.0 AT - tự động (9) 197 hp 7.7 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (9) 160 hp 8.4 sec. so sánh
2.9 AT - tự động (9) 286 hp 5.7 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 258 hp 6.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 194 hp 5.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 211 hp 5.7 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ