1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Mercedes-Benz
  6.   /  
  7. Mercedes-Benz V-klasse
  8.   /  
  9. Mercedes-Benz V-klasse II Minivan

Mercedes-Benz V-klasse II , thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2014 - hôm nay, 0 giống, 33 ảnh, 202 sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Mercedes-Benz V-klasse II 202 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
V 200 CDI 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V 220 CDI 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V 250 BlueTec 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.4 sec. so sánh
V200 d long 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V200 d long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
V200 d long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V220 d long 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V220 d long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V200 d Avantgarde long 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V200 d Avantgarde long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
V200 d Avantgarde long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V250 d long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V220 d Avantgarde long 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V220 d Avantgarde long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d Avantgarde long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V250 d Avantgarde long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Avantgarde long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V220 d Exclusive long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d Exclusive long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V250 d Exclusive long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Exclusive long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 long 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
V250 Avantgarde long 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
V250 Exclusive long 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 15.7 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.6 sec. so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 13.4 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.3 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 14 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 10.9 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 11.9 sec. so sánh
V200 d extra long 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V200 d extra long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
V200 d extra long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V220 d extra long 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V220 d extra long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d extra long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V200 d Avantgarde extra long 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V200 d Avantgarde extra long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
V200 d Avantgarde extra long 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V250 d extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V220 d Avantgarde extra long 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V220 d Avantgarde extra long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d Avantgarde extra long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V250 d Avantgarde extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Avantgarde extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 extra long 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
V250 Avantgarde extra long 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
V200 d compact 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V200 d compact 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
V200 d compact 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V220 d compact 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V220 d compact 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d compact 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V200 d Avantgarde compact 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
V200 d Avantgarde compact 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
V200 d Avantgarde compact 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V250 d compact 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d compact 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V220 d Avantgarde compact 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
V220 d Avantgarde compact 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
V220 d Avantgarde compact 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V250 d Avantgarde compact 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Avantgarde compact 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Avantgarde compact 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
AMG V220 d long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V220 d AVG Comfort long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
AMG V250 d long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V220 d AVG Comfort 4MATIC long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V250 d AVG Comfort 4MATIC long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d AVG Edition 4MATIC long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d AVG Night Edition 4MATIC long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d AVG Comfort 4MATIC extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d AVG Edition 4MATIC extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
Business Jet 2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.6 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.6 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Collection 4MATIC long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Executive 4MATIC long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 12.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 9.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 10.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 7.9 sec. so sánh
Business Jet 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
V200 d Marco Polo HORIZON 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 15.7 sec. so sánh
V200 d Marco Polo HORIZON 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.6 sec. so sánh
V200 d Marco Polo 2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 15.7 sec. so sánh
V200 d Marco Polo 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.6 sec. so sánh
V220 d Marco Polo HORIZON 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 13.4 sec. so sánh
V220 d Marco Polo HORIZON 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.3 sec. so sánh
V200 d Marco Polo HORIZON 4MATIC 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V220 d Marco Polo 2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 13.4 sec. so sánh
V220 d Marco Polo 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.3 sec. so sánh
V200 d Marco Polo 4MATIC 2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
V220 d Marco Polo HORIZON 4MATIC 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 14 sec. so sánh
V250 d Marco Polo HORIZON 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 10.9 sec. so sánh
V220 d Marco Polo 4MATIC 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 14 sec. so sánh
V250 d Marco Polo 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 10.9 sec. so sánh
V250 d Marco Polo HORIZON 4MATIC 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 11.9 sec. so sánh
V250 d Marco Polo 4MATIC 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 11.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 13.7 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 12.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 10.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 11.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.6 sec. so sánh
Business Jet 2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.5 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
Business Jet 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.5 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Collection 4MATIC extra long 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 11.2 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 9.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 7.9 sec. so sánh
Business Jet 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 11 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 163 hp 12.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 10.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 7.8 sec. so sánh
SOLO-Vision 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
SOLO-Vision 2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V300 d long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
V300 d long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d Avantgarde long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
V300 d Avantgarde long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
AMG Line+ V220 d long 2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
V300 d Collection 4MATIC long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d Exclusive long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
V300 d Exclusive long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d compact 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.8 sec. so sánh
V300 d compact 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d Avantgarde compact 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.8 sec. so sánh
V300 d Avantgarde compact 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d extra long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
V300 d extra long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d Avantgarde extra long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
V300 d Avantgarde extra long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d Collection 4MATIC extra long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 211 hp - so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
VIP 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
V300 d EXOBILITE 4MATIC extra long 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 190 hp 9.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 239 hp 8.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
V250 d Avantgarde extra long 2.0 AT - tự động (9) 190 hp 9.6 sec. so sánh
V250 d Avantgarde extra long 2.0 AT - tự động (9) 190 hp 9.6 sec. so sánh
VIP 2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 237 hp 8.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 237 hp 7.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (7) 211 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (9) 211 hp - so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 136 hp 13.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 14.4 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 136 hp 12.8 sec. so sánh
2.1 MT - cơ học (6) 163 hp 11.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 12.4 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 163 hp 10.8 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
2.1 AT - tự động (7) 190 hp 9.1 sec. so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ