1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính xe hơi
  4.   /  
  5. Nissan
  6.   /  
  7. Nissan X-Trail
  8.   /  
  9. Nissan X-Trail III Restyling 5 cửa SUV

Nissan X-Trail III Restyling, thông số kỹ thuật

Tất cả các sửa đổi có sẵn của thế hệ này và các đặc tính kỹ thuật của chúng, mô hình này đi kèm với 2017 - 2022, 0 giống, 15 ảnh, 91 sự sửa đổi.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
So sánh xe
Bảng so sánh của bạn đang trống!
Sửa đổi Nissan X-Trail III Restyling 91 sự sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 10.5 sec. so sánh
1.6 CVT - cvt 130 hp 11.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 177 hp 9.6 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 177 hp 10 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 177 hp 9.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 163 hp 9.7 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 144 hp 11.1 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
XE 2.0 MT - cơ học (6) 144 hp 11.1 sec. so sánh
XE 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
SE 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
SE 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
XE+ 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
SE+ 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE+ 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
SE Yandex 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
SE Yandex 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE Yandex 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
SE Top 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
SE Top 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE Top 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Yandex 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Yandex 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE+ 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE+ 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
SE 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
SE+ 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
SE Yandex 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
LE+ 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 147 hp - so sánh
2.0 CVT - cvt 147 hp - so sánh
SE Top Coffee 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE Top Coffee 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
SE Top Coffee 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
LE Coffee 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Coffee 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE+ Coffee 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE+ Coffee 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top Coffee 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top Coffee 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Yandex Coffee 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Yandex Coffee 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top (2020-2021) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top (2020-2021) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top Coffee (2020-2021) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top Coffee (2020-2021) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
SE (2020-2021) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE (2020-2021) 2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
LE 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
LE Coffee 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
LE Yandex 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
LE Yandex Coffee 1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11 sec. so sánh
SE+ N-Design 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
SE+ N-Design 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE+ (2021) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE+ (2021) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top (2021) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top (2021) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE+ (2021-2022) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE+ (2021-2022) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE+ Coffee (2021-2022) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE+ Coffee (2021-2022) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top (2021-2022) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top (2021-2022) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
LE Top Coffee (2021-2022) 2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
LE Top Coffee (2021-2022) 2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
1.6 CVT - cvt 130 hp 11.4 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 11.0 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 130 hp 10.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 163 hp 9.7 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 150 hp 12.7 sec. so sánh
1.8 CVT - cvt 150 hp 12.7 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (6) 150 hp 10.7 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 177 hp 10.0 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 177 hp 9.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 177 hp 9.4 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 144 hp 12.1 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 144 hp 11.7 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 144 hp 11.1 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 171 hp 10.5 sec. so sánh
2.5 CVT - cvt 171 hp - so sánh
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ