1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Nai-rô-bi — Eldoret

Khoảng cách giữa các thành phố Nai-rô-bi — Eldoret tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Nai-rô-bi, Nairobi County, Kê-ni-a và Eldoret, Uasin Gishu County, Kê-ni-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Nai-rô-bi — Eldoret

  • Nai-rô-bi Kê-ni-a Điểm A 2.8M KES
  • Eldoret Kê-ni-a Điểm B 218.4K KES
  • km dặm Khoảng cách
  • 265 km
    159 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 19:59 Giờ Đông Phi Chênh lệch múi giờ 0 h
  • KES Kenya Shilling (KES) Tiền tệ chính thức
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 19 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.8 giờ 48 phút Thời gian trực thăng
  • 3.5 giờ 212 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Nai-rô-bi và Eldoret
Nai-rô-bi Kê-ni-a 20 có thể19:59
Eldoret Kê-ni-a 20 có thể19:59
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Nai-rô-bi, Nairobi County, Kê-ni-a và Eldoret, Uasin Gishu County, Kê-ni-a xấp xỉ — 318 km (hoặc 191 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta" (NBO) — "Eldoret International Airport" (EDL). Nai-rô-bi là thủ đô của Kenya. Bạn có biết rằng Nai-rô-bi trong 13 một lần nhiều hơn Eldoret, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Phi. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — kenya shilling.

Để lái xe khoảng cách Nai-rô-bi Eldoret bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Kenya. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Nai-rô-bi — Eldoret
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ