1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Mát-xcơ-va — Saint Petersburg

Khoảng cách giữa các thành phố Mát-xcơ-va — Saint Petersburg tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Mát-xcơ-va, Nga và Saint Petersburg, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Mát-xcơ-va — Saint Petersburg

  • Mát-xcơ-va Nga Điểm A 10.4M RUB
  • Saint Petersburg Nga Điểm B 5M RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 633 km
    380 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 21:35 Giờ Chuẩn Matxcơva Chênh lệch múi giờ 0 h
  • RUB Đồng rúp Nga (RUB) Tiền tệ chính thức
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 45 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.9 một giờ 115 phút Thời gian trực thăng
  • 8.4 giờ 506 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Mát-xcơ-va và Saint Petersburg
Mát-xcơ-va Nga 29 tháng tư21:35
Saint Petersburg Nga 29 tháng tư21:35
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Mát-xcơ-va, Nga và Saint Petersburg, Nga xấp xỉ — 760 km (hoặc 456 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Domodedovo Moscow Airport" (DME) — "Pulkovo Airport" (LED). Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Bạn có biết rằng Mát-xcơ-va trong 2 lần nhiều hơn Saint Petersburg, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Matxcơva. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Mát-xcơ-va Saint Petersburg bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua lãnh thổ Nga. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Mát-xcơ-va — Saint Petersburg
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ