1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách La Londe-les-Maures — An-đo-ra la Vê-la

Khoảng cách La Londe-les-Maures — An-đo-ra la Vê-la tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa La Londe-les-Maures, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Pháp và An-đo-ra la Vê-la, Andorra la Vella, Andorra, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách La Londe-les-Maures — An-đo-ra la Vê-la

  • La Londe-les-Maures Pháp Điểm A 9.5K EUR
  • An-đo-ra la Vê-la Andorra Điểm B 20.4K EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 391 km
    235 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 01:27 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • EUR Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 6 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.5 giờ 28 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.2 một giờ 71 phút Thời gian trực thăng
  • 5.2 giờ 313 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, La Londe-les-Maures và An-đo-ra la Vê-la
La Londe-les-Maures Pháp 10 tháng sáu01:27
An-đo-ra la Vê-la Andorra 10 tháng sáu01:27
Thông tin
Khoảng cách La Londe-les-Maures, Provence-Alpes-Côte d'Azur, Pháp và An-đo-ra la Vê-la, Andorra la Vella, Andorra xấp xỉ — 469 km (hoặc 282 dặm). An-đo-ra la Vê-la là thủ đô của Andorra. Bạn có biết rằng La Londe-les-Maures trong 2 lần nhỏ hơn An-đo-ra la Vê-la, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách La Londe-les-Maures An-đo-ra la Vê-la bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Pháp, Andorra). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường La Londe-les-Maures — An-đo-ra la Vê-la
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ