1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Phnôm Pênh — Thành phố Cà Mau

Khoảng cách giữa các thành phố Phnôm Pênh — Thành phố Cà Mau tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Phnôm Pênh, Phnôm Pênh, Cam-pu-chia và Thành phố Cà Mau, Cà Mau, Việt Nam, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Phnôm Pênh — Thành phố Cà Mau

  • Phnôm Pênh Cam-pu-chia Điểm A 1.6M KHR
  • Thành phố Cà Mau Việt Nam Điểm B 111.9K VND
  • km dặm Khoảng cách
  • 268 km
    161 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 17:55 Giờ Đông Dương Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 KHR = 6.25 VND Riel Campuchia và Đồng việt Tỷ giá hối đoái
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 19 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.8 giờ 49 phút Thời gian trực thăng
  • 3.6 giờ 214 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Phnôm Pênh và Thành phố Cà Mau
Phnôm Pênh Cam-pu-chia 14 có thể17:55
Thành phố Cà Mau Việt Nam 14 có thể17:55
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Phnôm Pênh, Phnôm Pênh, Cam-pu-chia và Thành phố Cà Mau, Cà Mau, Việt Nam xấp xỉ — 322 km (hoặc 193 dặm). Phnôm Pênh là thủ đô của cambodia. Bạn có biết rằng Phnôm Pênh trong 14 một lần nhiều hơn Thành phố Cà Mau, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Đông Dương. Đi theo tuyến đường Phnôm Pênh — Thành phố Cà Mau, đừng quên thay đổi riel campuchia đến nội tệ — đồng việt.

Để lái xe khoảng cách Phnôm Pênh Thành phố Cà Mau bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Cam-pu-chia, Việt Nam). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Phnôm Pênh — Thành phố Cà Mau
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ