1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Hohhot — Ngân Xuyên

Khoảng cách giữa các thành phố Hohhot — Ngân Xuyên tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Hohhot, Nội Mông, Trung Quốc và Ngân Xuyên, Ninh Hạ, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Hohhot — Ngân Xuyên

  • Hohhot Trung Quốc Điểm A 774.5K CNY
  • Ngân Xuyên Trung Quốc Điểm B 475.1K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 540 km
    324 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 15:09 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 8 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 38 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.6 một giờ 98 phút Thời gian trực thăng
  • 7.2 giờ 432 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Hohhot và Ngân Xuyên
Hohhot Trung Quốc 01 tháng sáu15:09
Ngân Xuyên Trung Quốc 01 tháng sáu15:09
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Hohhot, Nội Mông, Trung Quốc và Ngân Xuyên, Ninh Hạ, Trung Quốc xấp xỉ — 648 km (hoặc 389 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Hohhot Baita International Airport" (HET) — "Yinchuan Hedong International Airport" (INC). Bạn có biết rằng Hohhot trong 1.6 một lần nhiều hơn Ngân Xuyên, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Hohhot Ngân Xuyên bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Hohhot — Ngân Xuyên
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ