1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Diêm Thành — Niu Đê-li

Khoảng cách giữa các thành phố Diêm Thành — Niu Đê-li tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Diêm Thành, Giang Tô, Trung Quốc và Niu Đê-li, Delhi, Ấn Độ, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Diêm Thành — Niu Đê-li

  • Diêm Thành Trung Quốc Điểm A 628.4K CNY
  • Niu Đê-li Ấn Độ Điểm B 317.8K INR
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 101 km
    2 461 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2.5 giờ 150 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 11.52 INR Trung Quốc Yuan và Rupee Ấn Độ Tỷ giá hối đoái
  • ~ 59 giờ 2.4 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.8 giờ 289 phút Thời gian trên máy bay
  • 12.4 giờ 746 phút Thời gian trực thăng
  • 54.7 giờ 3281 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Diêm Thành và Niu Đê-li
Diêm Thành Trung Quốc 01 tháng sáu14:35
Niu Đê-li Ấn Độ 01 tháng sáu12:05
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Diêm Thành, Giang Tô, Trung Quốc và Niu Đê-li, Delhi, Ấn Độ xấp xỉ — 4 921 km (hoặc 2 953 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Yancheng Airport" (YNZ) — "Sân bay quốc tế Indira Gandhi" (DEL). Niu Đê-li là thủ đô của Ấn Độ. Bạn có biết rằng Diêm Thành trong 2.0 lần nhiều hơn Niu Đê-li, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2.5 giờ. Đi theo tuyến đường Diêm Thành — Niu Đê-li, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — rupee ấn độ.

Để lái xe khoảng cách Diêm Thành Niu Đê-li bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Ấn Độ). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Diêm Thành — Niu Đê-li
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ