1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bhavnagar — Bắc Kinh

Khoảng cách giữa các thành phố Bhavnagar — Bắc Kinh tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bhavnagar, Gujarat, Ấn Độ và Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bhavnagar — Bắc Kinh

  • Bhavnagar Ấn Độ Điểm A 555K INR
  • Bắc Kinh Trung Quốc Điểm B 11.7M CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 4 624 km
    2 774 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 2.5 giờ 150 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 INR = 0.09 CNY Rupee Ấn Độ và Trung Quốc Yuan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 66 giờ 2.8 trong ngày Thời gian ô tô
  • 5.4 giờ 326 phút Thời gian trên máy bay
  • 14.0 giờ 841 phút Thời gian trực thăng
  • 61.7 một giờ 3699 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bhavnagar và Bắc Kinh
Bhavnagar Ấn Độ 14 tháng sáu08:44
Bắc Kinh Trung Quốc 14 tháng sáu11:14
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bhavnagar, Gujarat, Ấn Độ và Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc xấp xỉ — 5 549 km (hoặc 3 329 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Bhavnagar Airport" (BHU) — "Beijing Capital International Airport" (PEK). Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. Bạn có biết rằng Bhavnagar trong 21 một lần nhỏ hơn Bắc Kinh, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 2.5 giờ. Đi theo tuyến đường Bhavnagar — Bắc Kinh, đừng quên thay đổi rupee ấn độ đến nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Bhavnagar Bắc Kinh bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Ấn Độ, Trung Quốc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bhavnagar — Bắc Kinh
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ