1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Châu Hải — Yên Đài

Khoảng cách giữa các thành phố Châu Hải — Yên Đài tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Châu Hải, Quảng Đông, Trung Quốc và Yên Đài, Sơn Đông, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Châu Hải — Yên Đài

  • Châu Hải Trung Quốc Điểm A 501.2K CNY
  • Yên Đài Trung Quốc Điểm B 719.3K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 851 km
    1 111 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 07:53 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 26 giờ 1.1 ngày Thời gian ô tô
  • 2.2 giờ 131 phút Thời gian trên máy bay
  • 5.6 giờ 337 phút Thời gian trực thăng
  • 24.7 giờ 1481 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Châu Hải và Yên Đài
Châu Hải Trung Quốc 20 có thể07:53
Yên Đài Trung Quốc 20 có thể07:53
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Châu Hải, Quảng Đông, Trung Quốc và Yên Đài, Sơn Đông, Trung Quốc xấp xỉ — 2 221 km (hoặc 1 333 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Macau International Airport" (MFM) — "Penglai Yantai International Airport" (YNT). Bạn có biết rằng Châu Hải trong 1.4 một lần nhỏ hơn Yên Đài, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Châu Hải Yên Đài bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Châu Hải — Yên Đài
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ